--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bị can
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bị can
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị can
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Accused (đang bị xét hỏi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị can"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bị can"
:
bị can
bể cạn
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
bị can
:
Accused (đang bị xét hỏi)
+
vồ vập
:
to welcome warmly
+
dư giả
:
plentiful
+
cỏ mật
:
Honey grass
+
khé cổ
:
Have one's throat contracted by too much sweetnessăn mật đặc quá khé cổTo have one's throat contracted by eating too thick molasses